Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đối xử
[đối xử]
|
to treat; to behave
To treat somebody well/badly
To treat somebody as an equal
To treat somebody as a stranger
You shouldn't treat them like children
The hostages said that they had been well treated
To treat everybody alike; To be no respecter of persons
Từ điển Việt - Việt
đối xử
|
động từ
thể hiện tình cảm bằng hành động, ngôn ngữ
đối xử kính trọng với người lớn tuổi; lấy nhẫn nại đối xử với giận dữ